Thống kê IQ

Test IQ 1
Tại đây bạn có thể xem số liệu thống kê về kết quả của bài kiểm tra IQ này. Bạn có thể tìm thấy mức IQ trung bình và biểu đồ cho mỗi quốc gia. Trên trang thứ tư, bạn có thể xem số liệu thống kê về kết quả kiểm tra IQ được nhóm theo độ tuổi và mức lương. Cần lưu ý rằng số lượng kết quả kiểm tra càng nhiều thì độ chính xác của số liệu thống kê càng cao.
Quốc gia IQ trung bình Số lượng Sơ đồ
Armenia91.4158Sơ đồ
Aruba94.446Sơ đồ
Azerbaijan86.2595Sơ đồ
Ba Lan102.0919Sơ đồ
Bahamas104.440Sơ đồ
Bahrain83.2203Sơ đồ
Bangladesh83.4345Sơ đồ
Barbados84.845Sơ đồ
Belarus96.5133Sơ đồ
Belize98.728Sơ đồ
Benin100.711Sơ đồ
Bermuda82.58Sơ đồ
Bhutan83.18Sơ đồ
Bỉ107.6139Sơ đồ
Bồ Đào Nha102.6294Sơ đồ
Bolivia98.821Sơ đồ
Bosnia và Herzegovina93.6948Sơ đồ
Botswana76.86Sơ đồ
Brazil97.1866Sơ đồ
Brunei87.619Sơ đồ
Bulgaria93.34379Sơ đồ
Burkina Faso98.73Sơ đồ
Burundi90.914Sơ đồ
Cabo Verde89.414Sơ đồ
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất82.5317Sơ đồ
Cameroon95.122Sơ đồ
Campuchia80.081Sơ đồ
Canada103.4163Sơ đồ
Chad79.012Sơ đồ
Châu Úc93.0324Sơ đồ
Chile107.951Sơ đồ
Colombia108.559Sơ đồ
Comoros84.915Sơ đồ
Cộng hòa Dominican89.712Sơ đồ
Cộng hòa Séc100.7628Sơ đồ
Cộng hòa trung phi76.211Sơ đồ
Congo (Cộng hòa Dân chủ)87.010Sơ đồ
Congo (Cộng hòa)91.39Sơ đồ
Costa Rica103.914Sơ đồ
Côte d'Ivoire86.56Sơ đồ
Croatia98.72216Sơ đồ
Cuba100.221Sơ đồ
Đan mạch94.5689Sơ đồ
Đảo Guam88.220Sơ đồ
Djibouti72.610Sơ đồ
Dominica76.52Sơ đồ
Đức104.61243Sơ đồ
Ecuador101.916Sơ đồ
El Salvador91.18Sơ đồ
Equatorial Guinea98.510Sơ đồ
Eritrea78.911Sơ đồ
Estonia95.6441Sơ đồ
Ethiopia91.215Sơ đồ
Fiji75.03Sơ đồ
Gabon100.324Sơ đồ
Gambia86.917Sơ đồ
Georgia90.722540Sơ đồ
Ghana88.156Sơ đồ
Gibraltar98.84Sơ đồ
Greenland80.831Sơ đồ
Grenada80.433Sơ đồ
Guatemala101.822Sơ đồ
Guinea103.73Sơ đồ
Guinea-Bissau0.00Sơ đồ
Guyana87.113Sơ đồ
Hà Lan108.1248Sơ đồ
Haiti93.215Sơ đồ
Hoa Kỳ99.0689Sơ đồ
Honduras96.07Sơ đồ
Hungary98.31180Sơ đồ
Hy Lạp98.0857Sơ đồ
Iceland99.557Sơ đồ
Indonesia94.14016Sơ đồ
Iran105.7341Sơ đồ
Iraq81.73664Sơ đồ
<<< Quay lại Tiếp theo >>>
Bạn cũng có thể xem bảng xếp hạng IQ của các quốc gia theo mức độ trung bình. Trong menu điều hướng - IQ trung bình.