Thống kê IQ

Test IQ 1
Tại đây bạn có thể xem số liệu thống kê về kết quả của bài kiểm tra IQ này. Bạn có thể tìm thấy mức IQ trung bình và biểu đồ cho mỗi quốc gia. Trên trang thứ tư, bạn có thể xem số liệu thống kê về kết quả kiểm tra IQ được nhóm theo độ tuổi và mức lương. Cần lưu ý rằng số lượng kết quả kiểm tra càng nhiều thì độ chính xác của số liệu thống kê càng cao.
Dữ liệu cơ bản IQ trung bình Số lượng Sơ đồ
Nam giới96.583810 Sơ đồ
Nữ giới92.581044 Sơ đồ
- - - - -90.853414 Sơ đồ
Tất cả93.6218268 Sơ đồ
Thang đo IQ hoặc biểu đồ IQ (Tất cả).
Quốc gia IQ trung bình Số lượng Sơ đồ
Afghanistan88.2199Sơ đồ
Ai Cập85.15393Sơ đồ
Albani87.8844Sơ đồ
Algeria85.61489Sơ đồ
Ấn Độ89.8220Sơ đồ
Andorra97.281Sơ đồ
Angola99.175Sơ đồ
Antigua và Barbuda101.940Sơ đồ
Áo97.9338Sơ đồ
Argentina105.3210Sơ đồ
Tiếp theo >>>
Bạn cũng có thể xem bảng xếp hạng IQ của các quốc gia theo mức độ trung bình. Trong menu điều hướng - IQ trung bình.